(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass-market brand
B2

mass-market brand

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương hiệu đại chúng thương hiệu phổ thông thương hiệu dành cho thị trường đại trà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass-market brand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thương hiệu được phân phối rộng rãi và có giá cả phải chăng, phù hợp với một bộ phận lớn dân số.

Definition (English Meaning)

A brand that is widely available and affordable to a large segment of the population.

Ví dụ Thực tế với 'Mass-market brand'

  • "Nike is a mass-market brand known for its athletic shoes and apparel."

    "Nike là một thương hiệu đại chúng nổi tiếng với giày dép và quần áo thể thao."

  • "Many mass-market brands rely on large-scale advertising campaigns."

    "Nhiều thương hiệu đại chúng dựa vào các chiến dịch quảng cáo quy mô lớn."

  • "The company aims to position its new product as a leading mass-market brand."

    "Công ty đặt mục tiêu định vị sản phẩm mới của mình như một thương hiệu đại chúng hàng đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass-market brand'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

popular brand(thương hiệu phổ biến)
mainstream brand(thương hiệu đại trà)

Trái nghĩa (Antonyms)

luxury brand(thương hiệu xa xỉ)
niche brand(thương hiệu ngách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Mass-market brand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ các thương hiệu đại chúng, không nhắm đến một phân khúc thị trường quá hẹp hoặc cao cấp. Nó nhấn mạnh vào sự tiếp cận và khả năng chi trả của sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass-market brand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)