magnetic recording
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic recording'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật lưu trữ dữ liệu trên một phương tiện từ tính, chẳng hạn như ổ cứng hoặc băng từ.
Definition (English Meaning)
A technique for storing data on a magnetic medium, such as a hard disk or magnetic tape.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic recording'
-
"Magnetic recording was the primary method of storing audio before the advent of CDs."
"Ghi âm từ tính là phương pháp chính để lưu trữ âm thanh trước khi đĩa CD ra đời."
-
"The quality of magnetic recording has improved significantly over the years."
"Chất lượng của ghi âm từ tính đã được cải thiện đáng kể qua nhiều năm."
-
"Magnetic recording is still used for data backup in some systems."
"Ghi âm từ tính vẫn được sử dụng để sao lưu dữ liệu trong một số hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic recording'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnetic recording
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic recording'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ kỹ thuật mô tả quá trình ghi lại thông tin bằng cách sử dụng các đặc tính từ tính của vật liệu. Nó bao gồm việc thay đổi từ tính của vật liệu để biểu diễn dữ liệu (âm thanh, video, dữ liệu số). So với các phương pháp ghi khác (như quang học), magnetic recording có ưu điểm về khả năng ghi lại và xóa nhiều lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on": Dùng để chỉ phương tiện mà dữ liệu được ghi lên (ví dụ: magnetic recording on a hard drive). "with": Dùng để chỉ công cụ hoặc kỹ thuật được sử dụng (ví dụ: magnetic recording with a tape recorder).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic recording'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.