(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic tape
B2

magnetic tape

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

băng từ băng từ tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic tape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương tiện lưu trữ bao gồm một dải mỏng bằng phim nhựa được phủ một chất có thể từ hóa; dữ liệu được lưu trữ bằng cách từ hóa các vị trí cụ thể trên băng.

Definition (English Meaning)

A storage medium consisting of a narrow strip of plastic film coated with a magnetizable substance; data is stored by magnetizing specific locations on the tape.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic tape'

  • "The old computer system used magnetic tape for backing up data."

    "Hệ thống máy tính cũ sử dụng băng từ để sao lưu dữ liệu."

  • "Archival data is often stored on magnetic tape due to its longevity."

    "Dữ liệu lưu trữ thường được lưu trên băng từ do tuổi thọ của nó."

  • "Magnetic tape was widely used in the past for audio and video recording."

    "Băng từ đã được sử dụng rộng rãi trong quá khứ để ghi âm và ghi hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic tape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetic tape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tape storage(lưu trữ bằng băng từ)
magnetic recording(ghi âm từ tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic tape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Băng từ (magnetic tape) là một phương tiện lưu trữ dữ liệu tuần tự. Nó được sử dụng chủ yếu cho việc sao lưu, lưu trữ và vận chuyển dữ liệu lớn. So với các phương tiện lưu trữ ngẫu nhiên như ổ cứng (hard drive), băng từ có tốc độ truy cập chậm hơn đáng kể nhưng có chi phí trên mỗi đơn vị dung lượng lưu trữ thấp hơn và độ tin cậy cao hơn trong điều kiện lưu trữ phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with for

- 'on': Được dùng để chỉ vị trí vật lý của dữ liệu 'on the magnetic tape' (trên băng từ).
- 'with': Được dùng để chỉ việc sử dụng băng từ cho một mục đích cụ thể 'with magnetic tape' (với băng từ).
- 'for': Được dùng để chỉ mục đích sử dụng băng từ 'for data storage' (cho việc lưu trữ dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic tape'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum showcased obsolete data storage technologies: magnetic tape, floppy disks, and punch cards.
Bảo tàng trưng bày các công nghệ lưu trữ dữ liệu lỗi thời: băng từ, đĩa mềm và thẻ đục lỗ.
Phủ định
Modern computers don't rely on older storage solutions: not magnetic tape, not floppy disks, but solid-state drives.
Máy tính hiện đại không dựa vào các giải pháp lưu trữ cũ: không phải băng từ, không phải đĩa mềm, mà là ổ cứng thể rắn.
Nghi vấn
Is the archiving process still using legacy media: magnetic tape, optical discs, or flash drives?
Quá trình lưu trữ có còn sử dụng các phương tiện cũ không: băng từ, đĩa quang hay ổ flash?
(Vị trí vocab_tab4_inline)