(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mail slot
A2

mail slot

noun

Nghĩa tiếng Việt

khe thư rãnh thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mail slot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khe hẹp trên cửa hoặc tường để thư từ được chuyển qua.

Definition (English Meaning)

A narrow opening in a door or wall through which mail is delivered.

Ví dụ Thực tế với 'Mail slot'

  • "The mailman delivered the letters through the mail slot."

    "Người đưa thư đã đưa những lá thư qua khe thư."

  • "I heard the mail drop into the mail slot."

    "Tôi nghe thấy tiếng thư rơi vào khe thư."

  • "The mail slot was covered with a small metal flap to keep out the weather."

    "Khe thư được che bằng một nắp kim loại nhỏ để tránh thời tiết xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mail slot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mail slot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gia đình và Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Mail slot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Mail slot” dùng để chỉ một khe hẹp được thiết kế đặc biệt để nhận thư. Nó thường được tìm thấy trên cửa trước của nhà hoặc căn hộ. Khác với “mailbox” (hộp thư), là một hộp riêng biệt thường được đặt bên ngoài nhà. “Mail slot” là một phần của cửa, trong khi “mailbox” là một vật thể riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

"in": Thường dùng để chỉ vị trí tổng quát (ví dụ: 'The mail is in the mail slot.'). "through": Thường dùng để diễn tả hành động đưa thư qua khe (ví dụ: 'The mailman pushed the mail through the mail slot.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mail slot'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the package fit through the mail slot was a relief.
Việc gói hàng vừa với khe thư là một sự nhẹ nhõm.
Phủ định
It isn't true that the thief reached inside the mail slot.
Không đúng sự thật là tên trộm đã thò tay vào trong khe thư.
Nghi vấn
Do you know whether the mail slot is big enough for magazines?
Bạn có biết liệu khe thư có đủ lớn cho tạp chí không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mail slot is quite small, isn't it?
Khe thư khá nhỏ, phải không?
Phủ định
There isn't a mail slot on this door, is there?
Không có khe thư trên cửa này, phải không?
Nghi vấn
The mail slot wasn't properly installed, was it?
Khe thư đã không được lắp đặt đúng cách, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)