mail slot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mail slot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khe hẹp trên cửa hoặc tường để thư từ được chuyển qua.
Ví dụ Thực tế với 'Mail slot'
-
"The mailman delivered the letters through the mail slot."
"Người đưa thư đã đưa những lá thư qua khe thư."
-
"I heard the mail drop into the mail slot."
"Tôi nghe thấy tiếng thư rơi vào khe thư."
-
"The mail slot was covered with a small metal flap to keep out the weather."
"Khe thư được che bằng một nắp kim loại nhỏ để tránh thời tiết xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mail slot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mail slot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mail slot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Mail slot” dùng để chỉ một khe hẹp được thiết kế đặc biệt để nhận thư. Nó thường được tìm thấy trên cửa trước của nhà hoặc căn hộ. Khác với “mailbox” (hộp thư), là một hộp riêng biệt thường được đặt bên ngoài nhà. “Mail slot” là một phần của cửa, trong khi “mailbox” là một vật thể riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Thường dùng để chỉ vị trí tổng quát (ví dụ: 'The mail is in the mail slot.'). "through": Thường dùng để diễn tả hành động đưa thư qua khe (ví dụ: 'The mailman pushed the mail through the mail slot.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mail slot'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the package fit through the mail slot was a relief.
|
Việc gói hàng vừa với khe thư là một sự nhẹ nhõm. |
| Phủ định |
It isn't true that the thief reached inside the mail slot.
|
Không đúng sự thật là tên trộm đã thò tay vào trong khe thư. |
| Nghi vấn |
Do you know whether the mail slot is big enough for magazines?
|
Bạn có biết liệu khe thư có đủ lớn cho tạp chí không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mail slot is quite small, isn't it?
|
Khe thư khá nhỏ, phải không? |
| Phủ định |
There isn't a mail slot on this door, is there?
|
Không có khe thư trên cửa này, phải không? |
| Nghi vấn |
The mail slot wasn't properly installed, was it?
|
Khe thư đã không được lắp đặt đúng cách, phải không? |