letter box
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Letter box'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khe hoặc hộp để nhận thư đến.
Ví dụ Thực tế với 'Letter box'
-
"The postman delivered the letter into the letter box."
"Người đưa thư đã bỏ lá thư vào hộp thư."
-
"I found a package in the letter box this morning."
"Tôi tìm thấy một gói hàng trong hộp thư sáng nay."
-
"The letter box is overflowing with junk mail."
"Hộp thư đang tràn ngập thư rác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Letter box'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: letter box
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Letter box'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gắn ở cửa hoặc tường bên ngoài nhà. Trong tiếng Anh-Anh, 'letter box' là cách gọi phổ biến nhất. Trong tiếng Anh-Mỹ, người ta thường dùng 'mailbox'. 'Mail slot' cũng có thể được sử dụng để chỉ khe nhận thư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''in the letter box'': Thư ở bên trong hộp thư. ''on the letter box'': (ít phổ biến hơn) có thể dùng khi nói về một vật gì đó được đặt trên hộp thư.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Letter box'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The letter box is checked daily.
|
Hộp thư được kiểm tra hàng ngày. |
| Phủ định |
The letter box was not emptied yesterday.
|
Hộp thư đã không được làm trống ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Will the letter box be replaced next week?
|
Hộp thư có được thay thế vào tuần tới không? |