maintain course
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintain course'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục đi theo cùng một hướng hoặc trên cùng một con đường; giữ đúng lộ trình hoặc chiến lược đã định.
Definition (English Meaning)
To continue in the same direction or on the same path; to keep to a planned route or strategy.
Ví dụ Thực tế với 'Maintain course'
-
"The ship maintained course despite the strong winds."
"Con tàu giữ vững hướng đi mặc dù gió rất mạnh."
-
"The pilot maintained course and landed the plane safely."
"Phi công giữ vững hướng đi và hạ cánh máy bay an toàn."
-
"Despite the challenges, she maintained course and achieved her goals."
"Mặc dù có những thử thách, cô ấy vẫn kiên trì và đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintain course'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maintain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintain course'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải (tàu thuyền), hàng không (máy bay), hoặc trong quản lý dự án để chỉ việc giữ vững hướng đi, không bị lệch khỏi kế hoạch ban đầu. Nó nhấn mạnh tính ổn định và sự kiên trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintain course'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.