(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remain on track
B2

remain on track

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

đúng tiến độ theo đúng lộ trình đi đúng hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remain on track'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục đi theo kế hoạch hoặc dự kiến; đúng tiến độ; tiếp tục đạt được tiến bộ hướng tới một mục tiêu.

Definition (English Meaning)

To continue to proceed as planned or expected; to stay on schedule; to continue to make progress toward a goal.

Ví dụ Thực tế với 'Remain on track'

  • "Despite the challenges, the project team managed to remain on track."

    "Mặc dù gặp nhiều thách thức, đội dự án đã cố gắng duy trì đúng tiến độ."

  • "We need to monitor progress closely to remain on track for the launch date."

    "Chúng ta cần theo dõi sát sao tiến độ để đảm bảo đúng tiến độ cho ngày ra mắt."

  • "The company has remained on track to meet its yearly targets."

    "Công ty vẫn đang đi đúng hướng để đạt được các mục tiêu hàng năm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remain on track'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deadline(thời hạn)
milestone(cột mốc)
progress(tiến độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Remain on track'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dự án, kế hoạch hoặc quá trình mà việc duy trì tiến độ là quan trọng. Nó nhấn mạnh sự ổn định và khả năng đạt được mục tiêu đã định. Khác với 'get back on track' (lấy lại tiến độ sau khi bị chậm trễ), 'remain on track' chỉ trạng thái đang diễn ra tốt đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' trong cụm từ này biểu thị vị trí hoặc trạng thái: 'on track' có nghĩa là 'trên đường ray' (theo nghĩa bóng), tức là đang đi đúng hướng, đúng lộ trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remain on track'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)