(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stay the course
B2

stay the course

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp tục con đường đã chọn kiên trì với mục tiêu giữ vững lập trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stay the course'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục làm điều gì đó theo cách bạn đã dự định ngay từ đầu, ngay cả khi điều này khó khăn.

Definition (English Meaning)

To continue doing something in the way you intended to do it at the beginning, even when this is difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Stay the course'

  • "Despite the setbacks, the company decided to stay the course with its original business plan."

    "Bất chấp những trở ngại, công ty quyết định tiếp tục đi theo kế hoạch kinh doanh ban đầu."

  • "The government is determined to stay the course on economic reform."

    "Chính phủ quyết tâm tiếp tục thực hiện cải cách kinh tế."

  • "Despite the criticism, she decided to stay the course and finish her project."

    "Bất chấp những lời chỉ trích, cô ấy quyết định tiếp tục và hoàn thành dự án của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stay the course'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

persevere(kiên trì) persist(bền bỉ)
stick to your guns(giữ vững lập trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Cuộc sống

Ghi chú Cách dùng 'Stay the course'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích sự kiên trì và quyết tâm, đặc biệt là khi đối mặt với thử thách hoặc khó khăn. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không từ bỏ mục tiêu ban đầu, ngay cả khi có những cám dỗ hoặc áp lực phải thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stay the course'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be staying the course with its current strategy, despite the recent setbacks.
Công ty sẽ tiếp tục kiên trì với chiến lược hiện tại, bất chấp những thất bại gần đây.
Phủ định
The government won't be staying the course with the current economic policies if the inflation rate continues to rise.
Chính phủ sẽ không tiếp tục kiên trì với các chính sách kinh tế hiện tại nếu tỷ lệ lạm phát tiếp tục tăng.
Nghi vấn
Will the team be staying the course, or will they change their approach before the next game?
Liệu đội có tiếp tục kiên trì hay họ sẽ thay đổi cách tiếp cận trước trận đấu tiếp theo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)