(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ make headway
B2

make headway

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

đạt được tiến bộ có tiến triển thu được kết quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Make headway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiến bộ, đạt được tiến triển, đặc biệt khi việc này chậm chạp hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

To make progress, especially when this is slow or difficult.

Ví dụ Thực tế với 'Make headway'

  • "The ship made slow headway against the strong current."

    "Con tàu tiến chậm chạp ngược lại dòng chảy mạnh."

  • "Despite the difficulties, we are making headway with the project."

    "Mặc dù có những khó khăn, chúng tôi đang đạt được tiến bộ với dự án."

  • "The police are making headway in their investigation."

    "Cảnh sát đang có tiến triển trong cuộc điều tra của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Make headway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: make
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

make progress(tiến bộ)
advance(tiến lên)
move forward(tiến về phía trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

regress(thoái lui)
fall behind(tụt lại phía sau)
stagnate(trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Make headway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'make headway' thường được sử dụng khi nói về việc vượt qua các khó khăn hoặc trở ngại để đạt được mục tiêu. Nó nhấn mạnh sự cố gắng và nỗ lực liên tục để tiến lên phía trước. Khác với 'progress', 'make headway' thường mang ý nghĩa rằng sự tiến bộ đó phải đối mặt với thách thức. Ví dụ, 'We are making headway in the negotiations' (Chúng ta đang đạt được tiến bộ trong các cuộc đàm phán) ngụ ý rằng các cuộc đàm phán đó khó khăn và đòi hỏi sự kiên trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'make headway in' thường được dùng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'make headway in research'. 'make headway with' thường được dùng để chỉ sự tiến bộ với một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể. Ví dụ: 'make headway with the project'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Make headway'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)