(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complete absorption
C1

complete absorption

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hấp thụ hoàn toàn sự thẩm thấu hoàn toàn sự say mê tuyệt đối sự tập trung cao độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complete absorption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hấp thụ hoàn toàn một chất, hoặc sự say mê, tập trung cao độ.

Definition (English Meaning)

The process of completely taking something in or soaking something up; total engrossment or preoccupation.

Ví dụ Thực tế với 'Complete absorption'

  • "The complete absorption of light by the black hole makes it invisible."

    "Sự hấp thụ ánh sáng hoàn toàn bởi lỗ đen khiến nó trở nên vô hình."

  • "The scientist studied the complete absorption of the chemical into the soil."

    "Nhà khoa học đã nghiên cứu sự hấp thụ hoàn toàn của hóa chất vào đất."

  • "Her complete absorption in the novel made her forget about her worries."

    "Sự say mê hoàn toàn vào cuốn tiểu thuyết khiến cô quên đi những lo lắng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complete absorption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absorption
  • Verb: absorb
  • Adjective: complete, absorbent
  • Adverb: completely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

total assimilation(sự đồng hóa hoàn toàn)
full immersion(sự hòa mình hoàn toàn)
engrossment(sự say mê)

Trái nghĩa (Antonyms)

rejection(sự từ chối)
repulsion(sự đẩy lùi)
distraction(sự xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (khoa học kinh tế tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Complete absorption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự khác biệt giữa 'absorption' và 'adsorption' nằm ở chỗ 'absorption' là sự thẩm thấu hoàn toàn vào bên trong vật chất, trong khi 'adsorption' chỉ là sự bám dính trên bề mặt. 'Complete absorption' nhấn mạnh vào sự toàn vẹn của quá trình hấp thụ hoặc sự tập trung tuyệt đối, không bị gián đoạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'absorption of' khi nói về việc hấp thụ một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the complete absorption of nutrients'). Sử dụng 'absorption in' khi nói về sự say mê, tập trung vào một điều gì đó (ví dụ: 'complete absorption in the task').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complete absorption'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)