managed outbreak
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Managed outbreak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà sự bùng phát của một dịch bệnh hoặc sự kiện không mong muốn khác được kiểm soát hoặc xử lý hiệu quả, giảm thiểu tác động và sự lây lan của nó.
Definition (English Meaning)
A situation in which an outbreak of a disease or other undesirable event is controlled or handled effectively, minimizing its impact and spread.
Ví dụ Thực tế với 'Managed outbreak'
-
"The success of the early intervention led to a rapidly managed outbreak."
"Sự thành công của biện pháp can thiệp sớm đã dẫn đến một sự bùng phát dịch được kiểm soát nhanh chóng."
-
"A well-managed outbreak can prevent widespread panic and economic disruption."
"Một sự bùng phát được quản lý tốt có thể ngăn chặn sự hoảng loạn lan rộng và sự gián đoạn kinh tế."
-
"The government's response to the managed outbreak was praised by international health organizations."
"Phản ứng của chính phủ đối với sự bùng phát được kiểm soát đã được các tổ chức y tế quốc tế ca ngợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Managed outbreak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: manage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Managed outbreak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự chủ động và hiệu quả trong việc ứng phó với một cuộc khủng hoảng. 'Managed' ở đây mang nghĩa là 'được kiểm soát', 'được quản lý'. Nó không chỉ đơn thuần là theo dõi mà còn bao gồm các biện pháp can thiệp tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Managed outbreak'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.