senior partner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senior partner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên hợp danh cấp cao trong một công ty, đặc biệt là công ty luật hoặc công ty kế toán, người đã làm việc với công ty trong một thời gian dài và có địa vị và trách nhiệm cao.
Definition (English Meaning)
A partner in a business, especially a law firm or accounting firm, who has been with the firm for a long time and has a high level of status and responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Senior partner'
-
"As a senior partner at the firm, she has a significant influence on its strategic direction."
"Là một thành viên hợp danh cấp cao tại công ty, cô ấy có ảnh hưởng đáng kể đến định hướng chiến lược của công ty."
-
"He was promoted to senior partner after 20 years with the company."
"Ông được thăng chức thành thành viên hợp danh cấp cao sau 20 năm làm việc với công ty."
-
"The senior partners are responsible for making the major decisions."
"Các thành viên hợp danh cấp cao chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Senior partner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: partner
- Adjective: senior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Senior partner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có kinh nghiệm lâu năm, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của công ty và có quyền quyết định lớn. 'Senior' nhấn mạnh đến thâm niên, kinh nghiệm và vị thế cao hơn so với các 'partner' khác. Phân biệt với 'junior partner' (thành viên hợp danh cấp dưới).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Senior partner *in* a law firm (trong một công ty luật).
* **at:** Senior partner *at* a consulting company (tại một công ty tư vấn).
* **with:** Senior partner *with* many years of experience (với nhiều năm kinh nghiệm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Senior partner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.