(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manifoldness
C2

manifoldness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đa dạng sự phong phú tính phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manifoldness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc có nhiều dạng; tính đa dạng; sự phong phú.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being manifold; multiplicity; variety.

Ví dụ Thực tế với 'Manifoldness'

  • "The manifoldness of human experience is a source of endless fascination."

    "Sự phong phú của trải nghiệm con người là một nguồn cảm hứng vô tận."

  • "The author explores the manifoldness of truth in her novel."

    "Tác giả khám phá sự đa dạng của chân lý trong tiểu thuyết của cô ấy."

  • "The manifoldness of nature's forms is truly awe-inspiring."

    "Sự phong phú của các dạng thức tự nhiên thực sự gây kinh ngạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manifoldness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manifoldness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multiplicity(tính đa dạng, sự nhiều)
variety(sự đa dạng)
diversity(sự đa dạng, tính khác biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplicity(sự đơn giản)
uniformity(tính đồng nhất)
singularity(tính duy nhất)

Từ liên quan (Related Words)

complex(phức tạp)
multifarious(đa dạng, nhiều mặt)
heterogeneous(không đồng nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Manifoldness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manifoldness' nhấn mạnh đến số lượng lớn và tính đa dạng của các yếu tố hoặc khía cạnh. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng, chẳng hạn như triết học, toán học, hoặc khi thảo luận về sự phức tạp của một hệ thống hoặc khái niệm. Nó có sắc thái trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khác với 'variety' (sự đa dạng) đơn thuần, 'manifoldness' gợi ý một sự phức tạp và nhiều lớp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

- 'in the manifoldness of...' diễn tả một cái gì đó tồn tại hoặc được tìm thấy trong sự đa dạng/phong phú của cái gì đó khác.
- 'the manifoldness of...' diễn tả sự đa dạng/phong phú thuộc về một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manifoldness'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manifoldness of cultures enriches our understanding of the world.
Sự đa dạng của các nền văn hóa làm phong phú thêm sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.
Phủ định
The lack of manifoldness in the curriculum limits students' perspectives.
Việc thiếu sự đa dạng trong chương trình học hạn chế quan điểm của học sinh.
Nghi vấn
Does the manifoldness of opinions contribute to a more informed decision?
Sự đa dạng của các ý kiến có đóng góp vào một quyết định sáng suốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)