manual therapy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manual therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp điều trị vật lý chủ yếu được sử dụng bởi các nhà vật lý trị liệu, chuyên viên xoa bóp trị liệu, chuyên viên trị liệu nghề nghiệp, huấn luyện viên thể thao, bác sĩ nắn xương, bác sĩ chỉnh hình và bác sĩ để điều trị đau cơ xương và khuyết tật; nó thường bao gồm xoa bóp hoặc thao tác các cơ, vận động và thao tác khớp, xoa bóp và các kỹ thuật khác.
Definition (English Meaning)
A physical treatment primarily used by physical therapists, massage therapists, occupational therapists, athletic trainers, osteopaths, chiropractors, and physicians to treat musculoskeletal pain and disability; it most commonly includes kneading or manipulation of muscles, joint mobilization and manipulation, massage, and other techniques.
Ví dụ Thực tế với 'Manual therapy'
-
"Manual therapy can be an effective treatment for chronic back pain."
"Liệu pháp thủ công có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng đau lưng mãn tính."
-
"The patient underwent manual therapy to improve their range of motion."
"Bệnh nhân đã trải qua liệu pháp thủ công để cải thiện phạm vi chuyển động của họ."
-
"The physical therapist used manual therapy techniques to release muscle tension."
"Nhà vật lý trị liệu đã sử dụng các kỹ thuật trị liệu thủ công để giải phóng căng cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manual therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manual therapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manual therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Manual therapy là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều kỹ thuật điều trị khác nhau sử dụng tay để giảm đau và cải thiện chức năng. Nó khác với các phương pháp điều trị khác như dùng thuốc hoặc phẫu thuật vì nó tập trung vào việc tác động trực tiếp lên các mô mềm và khớp của cơ thể. Nó thường được sử dụng như một phần của kế hoạch điều trị toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc thực hành (ví dụ: 'a leader in manual therapy research'). for: sử dụng để chỉ mục đích của liệu pháp (ví dụ: 'manual therapy for back pain'). with: sử dụng để chỉ kỹ thuật hoặc dụng cụ được sử dụng (ví dụ: 'treatment with manual therapy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manual therapy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.