(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manufacturing costs
B2

manufacturing costs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí sản xuất giá thành sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturing costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chi phí phát sinh trong quá trình chuyển đổi nguyên vật liệu và các thành phần khác thành thành phẩm.

Definition (English Meaning)

The expenses incurred in the process of converting raw materials and components into finished goods.

Ví dụ Thực tế với 'Manufacturing costs'

  • "The company is trying to reduce its manufacturing costs to increase profitability."

    "Công ty đang cố gắng giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận."

  • "The manufacturing costs for this product are higher than expected."

    "Chi phí sản xuất cho sản phẩm này cao hơn dự kiến."

  • "Effective cost management is crucial to controlling manufacturing costs."

    "Quản lý chi phí hiệu quả là rất quan trọng để kiểm soát chi phí sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturing costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manufacturing costs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

production costs(chi phí sản xuất)
factory costs(chi phí nhà máy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Manufacturing costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong kế toán chi phí, quản lý sản xuất và phân tích tài chính. Nó bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau, chẳng hạn như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. 'Manufacturing costs' khác với 'cost of goods sold (COGS)' vì COGS bao gồm các chi phí khác như vận chuyển và lưu kho. Nó cũng khác với 'operating costs' vì operating costs bao gồm cả chi phí bán hàng và quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ rõ thành phần của chi phí sản xuất. Ví dụ: 'analysis of manufacturing costs'. Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích của việc tính toán chi phí sản xuất. Ví dụ: 'budget for manufacturing costs'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturing costs'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been analyzing manufacturing costs to identify areas for improvement.
Công ty đã và đang phân tích chi phí sản xuất để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
Phủ định
We haven't been factoring in all indirect manufacturing costs when calculating the product price.
Chúng tôi đã không tính đến tất cả chi phí sản xuất gián tiếp khi tính giá sản phẩm.
Nghi vấn
Has the management been monitoring the rise in manufacturing costs effectively?
Ban quản lý có đang theo dõi sự gia tăng của chi phí sản xuất một cách hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)