manufacturing costs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturing costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi phí phát sinh trong quá trình chuyển đổi nguyên vật liệu và các thành phần khác thành thành phẩm.
Definition (English Meaning)
The expenses incurred in the process of converting raw materials and components into finished goods.
Ví dụ Thực tế với 'Manufacturing costs'
-
"The company is trying to reduce its manufacturing costs to increase profitability."
"Công ty đang cố gắng giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận."
-
"The manufacturing costs for this product are higher than expected."
"Chi phí sản xuất cho sản phẩm này cao hơn dự kiến."
-
"Effective cost management is crucial to controlling manufacturing costs."
"Quản lý chi phí hiệu quả là rất quan trọng để kiểm soát chi phí sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturing costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manufacturing costs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manufacturing costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong kế toán chi phí, quản lý sản xuất và phân tích tài chính. Nó bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau, chẳng hạn như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. 'Manufacturing costs' khác với 'cost of goods sold (COGS)' vì COGS bao gồm các chi phí khác như vận chuyển và lưu kho. Nó cũng khác với 'operating costs' vì operating costs bao gồm cả chi phí bán hàng và quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ rõ thành phần của chi phí sản xuất. Ví dụ: 'analysis of manufacturing costs'. Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích của việc tính toán chi phí sản xuất. Ví dụ: 'budget for manufacturing costs'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturing costs'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been analyzing manufacturing costs to identify areas for improvement.
|
Công ty đã và đang phân tích chi phí sản xuất để xác định các lĩnh vực cần cải thiện. |
| Phủ định |
We haven't been factoring in all indirect manufacturing costs when calculating the product price.
|
Chúng tôi đã không tính đến tất cả chi phí sản xuất gián tiếp khi tính giá sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Has the management been monitoring the rise in manufacturing costs effectively?
|
Ban quản lý có đang theo dõi sự gia tăng của chi phí sản xuất một cách hiệu quả không? |