raw materials
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raw materials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên liệu thô; những vật chất cơ bản ở trạng thái tự nhiên, đã qua chỉnh sửa hoặc bán thành phẩm, được sử dụng làm đầu vào cho các quy trình sản xuất để sửa đổi hoặc chuyển đổi tiếp theo.
Definition (English Meaning)
Basic substances in their natural, modified or semi-processed state, used as input to a production processes for subsequent modification or transformation.
Ví dụ Thực tế với 'Raw materials'
-
"The factory needs a constant supply of raw materials to keep production running smoothly."
"Nhà máy cần một nguồn cung cấp nguyên liệu thô liên tục để duy trì hoạt động sản xuất trơn tru."
-
"The price of raw materials has a significant impact on the cost of manufacturing goods."
"Giá nguyên liệu thô có tác động đáng kể đến chi phí sản xuất hàng hóa."
-
"Many developing countries rely on the export of raw materials."
"Nhiều nước đang phát triển dựa vào việc xuất khẩu nguyên liệu thô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Raw materials'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: raw materials
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Raw materials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, sản xuất và thương mại. Nó đề cập đến các nguyên liệu chưa qua chế biến nhiều và là nền tảng để tạo ra các sản phẩm hoàn chỉnh. Sự khác biệt với 'materials' đơn thuần là ở mức độ chế biến. 'Raw materials' chưa qua xử lý nhiều, còn 'materials' có thể đã qua một số công đoạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Raw materials for**: Chỉ mục đích sử dụng của nguyên liệu thô. Ví dụ: raw materials for manufacturing.
* **Raw materials in**: Chỉ sự hiện diện của nguyên liệu thô ở một nơi hoặc sản phẩm nào đó. Ví dụ: raw materials in a factory.
* **Raw materials of**: Chỉ nguồn gốc của nguyên liệu thô. Ví dụ: raw materials of high quality.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Raw materials'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.