oceanic ecosystem
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oceanic ecosystem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến đại dương, đặc biệt là vùng biển khơi, xa đất liền.
Definition (English Meaning)
Relating to the ocean, especially the open ocean away from land.
Ví dụ Thực tế với 'Oceanic ecosystem'
-
"Oceanic currents play a vital role in global climate regulation."
"Các dòng hải lưu đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu."
-
"The oceanic ecosystem is under increasing pressure from human activities."
"Hệ sinh thái đại dương đang chịu áp lực ngày càng tăng từ các hoạt động của con người."
-
"Scientists are studying the effects of climate change on the oceanic ecosystem."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái đại dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oceanic ecosystem'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oceanic ecosystem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'oceanic' thường được dùng để mô tả các đặc điểm, quá trình hoặc sinh vật sống trong môi trường đại dương mở. Nó nhấn mạnh sự khác biệt với các môi trường ven biển hoặc cửa sông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oceanic ecosystem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.