(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ markers
B1

markers

Noun (danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

bút đánh dấu chất chỉ thị bia mộ dấu hiệu vật đánh dấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Markers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật dùng để đánh dấu, chỉ định, hoặc làm nổi bật một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that marks something.

Ví dụ Thực tế với 'Markers'

  • "The teacher used markers to highlight important passages in the text."

    "Giáo viên đã sử dụng bút đánh dấu để làm nổi bật những đoạn văn quan trọng trong văn bản."

  • "DNA markers are used in genetic testing."

    "Các dấu chuẩn DNA được sử dụng trong xét nghiệm di truyền."

  • "He left markers along the trail so we wouldn't get lost."

    "Anh ấy để lại các dấu hiệu dọc theo con đường mòn để chúng ta không bị lạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Markers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pen(bút)
label(nhãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Markers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này rất chung chung, có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đánh dấu trên giấy tờ đến việc đánh dấu vị trí trên bản đồ. Sự khác biệt với 'label' là 'marker' thường mang tính hành động hơn, nhấn mạnh quá trình đánh dấu, trong khi 'label' nghiêng về bản thân nhãn đã được tạo ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

'markers as': Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của marker. Ví dụ: 'These results serve as markers as indicators of progress.'
'markers for': Dùng để chỉ mục đích sử dụng của marker. Ví dụ: 'DNA markers for disease susceptibility.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Markers'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher had marked the papers with red markers before the bell rang.
Giáo viên đã chấm bài bằng bút dạ đỏ trước khi chuông reo.
Phủ định
She had not marked all the corrections with the marker before the class ended.
Cô ấy đã không đánh dấu tất cả các chỗ sửa lỗi bằng bút dạ trước khi lớp học kết thúc.
Nghi vấn
Had they marked the important sections in the document with a highlighter marker?
Họ đã đánh dấu các phần quan trọng trong tài liệu bằng bút dạ highlight chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students are using markers to color their drawings.
Các học sinh đang sử dụng bút lông để tô màu bức vẽ của họ.
Phủ định
She isn't marking the important sentences with a marker.
Cô ấy không đánh dấu những câu quan trọng bằng bút lông.
Nghi vấn
Are they buying more markers for the presentation?
Họ có đang mua thêm bút lông cho buổi thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)