(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market anxiety
C1

market anxiety

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lo lắng về thị trường tâm lý bất an trên thị trường nỗi bất ổn của thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market anxiety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái lo lắng hoặc bất an về hiệu suất hoặc sự ổn định của thị trường tài chính, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và các khoản đầu tư khác. Nó thường bắt nguồn từ nỗi sợ hãi mất mát tài chính hoặc sự bất ổn kinh tế.

Definition (English Meaning)

A state of worry or unease about the performance or stability of financial markets, including stocks, bonds, and other investments. It often stems from fear of financial loss or economic uncertainty.

Ví dụ Thực tế với 'Market anxiety'

  • "The recent volatility in the stock market has triggered widespread market anxiety among investors."

    "Sự biến động gần đây trên thị trường chứng khoán đã gây ra sự lo lắng lan rộng về thị trường trong giới đầu tư."

  • "High inflation rates are contributing to market anxiety."

    "Tỷ lệ lạm phát cao đang góp phần vào sự lo lắng về thị trường."

  • "Central banks are trying to calm market anxiety by signaling their commitment to price stability."

    "Các ngân hàng trung ương đang cố gắng xoa dịu sự lo lắng về thị trường bằng cách báo hiệu cam kết của họ đối với sự ổn định giá cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market anxiety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market anxiety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial unease(sự bất an tài chính)
investor apprehension(sự e ngại của nhà đầu tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

market confidence(sự tự tin vào thị trường)
financial optimism(sự lạc quan tài chính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học/Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Market anxiety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Market anxiety' nhấn mạnh đến cảm xúc lo lắng cụ thể liên quan đến thị trường tài chính. Khác với 'economic anxiety' (lo lắng kinh tế) vốn rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề việc làm và chi phí sinh hoạt. 'Financial stress' (căng thẳng tài chính) là một khái niệm liên quan, nhưng có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau chứ không chỉ thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Market anxiety about [something]' diễn tả sự lo lắng về một vấn đề cụ thể liên quan đến thị trường. 'Market anxiety over [something]' cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự lo lắng đang diễn ra về một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market anxiety'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)