market confidence
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market confidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà các nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp cảm thấy lạc quan về nền kinh tế và triển vọng lợi nhuận tài chính.
Definition (English Meaning)
The degree to which investors or businesses feel optimistic about the economy and the prospects for financial gain.
Ví dụ Thực tế với 'Market confidence'
-
"Increased transparency helped to restore market confidence."
"Sự minh bạch gia tăng đã giúp khôi phục niềm tin thị trường."
-
"The government's new policy is aimed at boosting market confidence."
"Chính sách mới của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy niềm tin thị trường."
-
"The company's strong performance has improved market confidence in its shares."
"Hiệu suất mạnh mẽ của công ty đã cải thiện niềm tin thị trường vào cổ phiếu của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market confidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market confidence (noun phrase)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market confidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thể hiện niềm tin của các nhà đầu tư và doanh nghiệp vào sự ổn định và phát triển của thị trường. Thường liên quan đến kỳ vọng về tăng trưởng kinh tế, lợi nhuận và sự ổn định chính trị. Sự thiếu hụt 'market confidence' có thể dẫn đến suy thoái kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Market confidence in/about’ ám chỉ niềm tin của thị trường vào một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: market confidence in the banking sector).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market confidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.