(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market cap
C1

market cap

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vốn hóa thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market cap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng giá trị của một công ty, bằng giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Definition (English Meaning)

A company's total value, equal to the share price multiplied by the number of shares outstanding.

Ví dụ Thực tế với 'Market cap'

  • "The company's market cap increased significantly after the positive earnings report."

    "Vốn hóa thị trường của công ty đã tăng đáng kể sau báo cáo thu nhập tích cực."

  • "A high market cap often indicates a successful and established company."

    "Vốn hóa thị trường cao thường cho thấy một công ty thành công và đã được thành lập."

  • "Investors often look at market cap when deciding which stocks to invest in."

    "Các nhà đầu tư thường xem xét vốn hóa thị trường khi quyết định đầu tư vào cổ phiếu nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market cap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market cap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market cap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng để phân loại quy mô của các công ty. Market cap thường được sử dụng để so sánh quy mô tương đối của các công ty và xác định mức độ rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào các công ty đó. Các công ty có market cap lớn thường được coi là ổn định và ít rủi ro hơn, trong khi các công ty có market cap nhỏ hơn có thể có tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn. Không nên nhầm lẫn với 'revenue' (doanh thu) hoặc 'profit' (lợi nhuận).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The market cap *of* Apple is enormous.' (Vốn hóa thị trường *của* Apple rất lớn.); 'Companies *in* the large-cap category tend to be more stable.' (Các công ty *trong* danh mục vốn hóa lớn có xu hướng ổn định hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market cap'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their market cap is significantly higher than ours.
Vốn hóa thị trường của họ cao hơn đáng kể so với của chúng ta.
Phủ định
This market cap isn't what they expected it to be.
Mức vốn hóa thị trường này không phải là những gì họ mong đợi.
Nghi vấn
Whose market cap is the largest in this sector?
Vốn hóa thị trường của ai là lớn nhất trong lĩnh vực này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)