(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market uncertainty
C1

market uncertainty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất ổn thị trường tính không chắc chắn của thị trường thị trường bất ổn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market uncertainty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà giá trị hoặc kết quả tương lai của các khoản đầu tư hoặc hoạt động kinh doanh trên thị trường khó dự đoán.

Definition (English Meaning)

A situation in which the future value or outcome of investments or business activities in a market is difficult to predict.

Ví dụ Thực tế với 'Market uncertainty'

  • "The current market uncertainty is causing investors to be cautious."

    "Sự không chắc chắn của thị trường hiện tại đang khiến các nhà đầu tư thận trọng."

  • "Brexit has created significant market uncertainty."

    "Brexit đã tạo ra sự không chắc chắn đáng kể trên thị trường."

  • "Geopolitical tensions are contributing to market uncertainty."

    "Căng thẳng địa chính trị đang góp phần vào sự không chắc chắn của thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market uncertainty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market volatility(sự biến động của thị trường)
market instability(sự bất ổn của thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

market stability(sự ổn định của thị trường)
market certainty(sự chắc chắn của thị trường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market uncertainty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu ổn định và khả năng dự đoán thấp trong môi trường kinh doanh. Nó bao hàm những rủi ro tiềm ẩn và sự không chắc chắn về kết quả đầu tư. 'Uncertainty' nhấn mạnh sự thiếu thông tin hoặc khả năng dự đoán chính xác, khác với 'risk' là có thể định lượng và quản lý được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding over

*about/regarding market uncertainty*: liên quan đến sự không chắc chắn của thị trường (về bản chất, nguyên nhân...). Ví dụ: Concerns *about market uncertainty* have led to a decrease in investment. *over market uncertainty*: Diễn tả sự lo lắng, quan ngại về sự không chắc chắn của thị trường. Ví dụ: There are concerns *over the market uncertainty* in the coming months.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market uncertainty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)