(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market dispersion
C1

market dispersion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ phân tán thị trường sự phân tán của thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market dispersion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà giá cả hoặc lợi nhuận của các tài sản trong một thị trường khác biệt so với mức trung bình.

Definition (English Meaning)

The extent to which prices or returns of assets within a market deviate from the average.

Ví dụ Thực tế với 'Market dispersion'

  • "High market dispersion can create opportunities for active portfolio managers."

    "Độ phân tán thị trường cao có thể tạo ra cơ hội cho các nhà quản lý danh mục đầu tư chủ động."

  • "The increased market dispersion has led to a wider range of investment outcomes."

    "Sự gia tăng phân tán thị trường đã dẫn đến một loạt các kết quả đầu tư rộng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market dispersion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market dispersion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market dispersion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Market dispersion” thường được sử dụng để đo lường sự biến động hoặc không đồng nhất của thị trường. Khi độ phân tán cao, điều đó có nghĩa là có sự khác biệt lớn giữa hiệu suất của các tài sản khác nhau trong thị trường đó. Nó có thể phản ánh rủi ro thị trường gia tăng hoặc cơ hội cho các nhà đầu tư chọn lọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘Dispersion in market’: Nhấn mạnh sự phân tán như một đặc tính của thị trường nói chung. ‘Dispersion within a market’: Nhấn mạnh sự phân tán xảy ra bên trong phạm vi của một thị trường cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market dispersion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)