market contraction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market contraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm về quy mô hoặc hoạt động của một thị trường, thường được đo bằng các chỉ số như khối lượng bán hàng, đầu tư hoặc việc làm.
Definition (English Meaning)
A decline in the size or activity of a market, typically measured by metrics such as sales volume, investment, or employment.
Ví dụ Thực tế với 'Market contraction'
-
"The recent market contraction has led to significant job losses in the manufacturing sector."
"Sự suy thoái thị trường gần đây đã dẫn đến sự mất việc làm đáng kể trong ngành sản xuất."
-
"The tech sector experienced a significant market contraction in the early 2000s."
"Ngành công nghệ đã trải qua một sự suy thoái thị trường đáng kể vào đầu những năm 2000."
-
"Analysts predict a market contraction if interest rates continue to rise."
"Các nhà phân tích dự đoán một sự suy thoái thị trường nếu lãi suất tiếp tục tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market contraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market contraction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market contraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn suy thoái kinh tế, trong đó nhu cầu giảm và các công ty phải cắt giảm sản xuất, nhân sự, hoặc đầu tư. Nó có thể xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm suy thoái kinh tế, chính sách tiền tệ thắt chặt, hoặc các sự kiện bất ngờ như đại dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in market contraction': chỉ ra sự ảnh hưởng trong bối cảnh suy thoái thị trường. Ví dụ: 'Challenges in market contraction'. 'of market contraction': đề cập đến bản chất hoặc nguyên nhân của sự suy thoái thị trường. Ví dụ: 'Causes of market contraction'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market contraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.