minimalist
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimalist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc trưng bởi việc sử dụng chỉ những yếu tố đơn giản nhất hoặc thiết yếu nhất.
Definition (English Meaning)
Characterized by the use of only the simplest or essential elements.
Ví dụ Thực tế với 'Minimalist'
-
"She decorated her apartment in a minimalist style."
"Cô ấy trang trí căn hộ của mình theo phong cách tối giản."
-
"The artist is known for his minimalist sculptures."
"Nghệ sĩ được biết đến với những tác phẩm điêu khắc tối giản của mình."
-
"They adopted a minimalist approach to their business."
"Họ áp dụng một cách tiếp cận tối giản cho công việc kinh doanh của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minimalist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: minimalist
- Adjective: minimalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minimalist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để miêu tả phong cách nghệ thuật, thiết kế, hoặc lối sống, nhấn mạnh vào sự đơn giản, tinh gọn và loại bỏ những yếu tố thừa thãi. Khác với 'simple' chỉ sự đơn giản nói chung, 'minimalist' mang ý nghĩa chủ động lược bỏ để đạt được sự tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimalist'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes renovating, he will have become a complete minimalist.
|
Vào thời điểm anh ấy hoàn thành việc cải tạo, anh ấy sẽ trở thành một người theo chủ nghĩa tối giản hoàn toàn. |
| Phủ định |
She won't have adopted a minimalist lifestyle by the end of the year, she loves shopping too much.
|
Cô ấy sẽ không áp dụng lối sống tối giản vào cuối năm nay đâu, cô ấy thích mua sắm quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Will they have decorated their house in a minimalist style by next month?
|
Liệu họ đã trang trí nhà theo phong cách tối giản vào tháng tới chưa? |