(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meat grinder
B1

meat grinder

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy xay thịt cối xay thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meat grinder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy dùng để xay thịt.

Definition (English Meaning)

A machine for mincing meat.

Ví dụ Thực tế với 'Meat grinder'

  • "She used a meat grinder to prepare the ground beef for the burgers."

    "Cô ấy đã sử dụng máy xay thịt để chuẩn bị thịt bò xay cho bánh mì kẹp thịt."

  • "The butcher used a heavy-duty meat grinder to process the large cuts of beef."

    "Người bán thịt đã sử dụng một máy xay thịt công suất lớn để chế biến những miếng thịt bò lớn."

  • "Clean the meat grinder thoroughly after each use to prevent bacterial contamination."

    "Làm sạch máy xay thịt kỹ lưỡng sau mỗi lần sử dụng để ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meat grinder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meat grinder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

meat mincer(máy xay thịt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Công nghiệp chế biến thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Meat grinder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong các hộ gia đình, nhà hàng hoặc các nhà máy chế biến thịt để xay thịt sống hoặc thịt đã qua chế biến thành các kích cỡ khác nhau. 'Meat grinder' nhấn mạnh vào chức năng xay, nghiền thịt thành dạng nhỏ hơn, dễ chế biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meat grinder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)