(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ media outlets
B2

media outlets

noun

Nghĩa tiếng Việt

các kênh truyền thông các phương tiện truyền thông các cơ quan truyền thông các nhà xuất bản truyền thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media outlets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các kênh hoặc nền tảng khác nhau mà qua đó tin tức, thông tin hoặc giải trí được phổ biến đến công chúng.

Definition (English Meaning)

Various channels or platforms through which news, information, or entertainment is disseminated to the public.

Ví dụ Thực tế với 'Media outlets'

  • "The story was reported in several major media outlets."

    "Câu chuyện đã được đưa tin trên một số kênh truyền thông lớn."

  • "Many media outlets picked up the story."

    "Nhiều kênh truyền thông đã đưa tin về câu chuyện này."

  • "She is a reporter for a major media outlet."

    "Cô ấy là phóng viên cho một kênh truyền thông lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Media outlets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: media outlets
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Media outlets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'media outlets' đề cập đến các tổ chức hoặc nền tảng khác nhau chịu trách nhiệm sản xuất và phân phối nội dung truyền thông. Chúng bao gồm các tờ báo, tạp chí, đài truyền hình, đài phát thanh, trang web tin tức và các nền tảng truyền thông xã hội. 'Media outlets' nhấn mạnh đến sự đa dạng của các nguồn thông tin có sẵn cho công chúng. Khác với 'media', 'media outlets' cụ thể hơn, chỉ đến từng kênh truyền thông riêng lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

‘in’ thường dùng để chỉ việc thông tin xuất hiện trong một outlet cụ thể (ví dụ: 'the story appeared in several media outlets'). 'across' thường dùng để chỉ việc thông tin được lan truyền trên nhiều outlets khác nhau (ví dụ: 'the news spread across all major media outlets').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Media outlets'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish more media outlets would report unbiased news.
Tôi ước có nhiều cơ quan truyền thông đưa tin không thiên vị hơn.
Phủ định
If only the media outlets hadn't sensationalized the story.
Giá mà các cơ quan truyền thông không giật gân câu chuyện.
Nghi vấn
Do you wish media outlets could provide more in-depth analysis?
Bạn có ước các cơ quan truyền thông có thể cung cấp phân tích chuyên sâu hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)