news sources
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'News sources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các địa điểm, con người hoặc sự vật cung cấp thông tin cho các bản tin.
Definition (English Meaning)
Places, people, or things that provide information for news reports.
Ví dụ Thực tế với 'News sources'
-
"The journalist relied on several anonymous news sources to uncover the scandal."
"Nhà báo đã dựa vào một vài nguồn tin ẩn danh để phanh phui vụ bê bối."
-
"Reliable news sources are essential for an informed public."
"Các nguồn tin đáng tin cậy là rất cần thiết để công chúng được thông tin đầy đủ."
-
"The investigation was based on multiple news sources, ensuring accuracy."
"Cuộc điều tra được dựa trên nhiều nguồn tin, đảm bảo tính chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'News sources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: news sources
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'News sources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'news sources' đề cập đến tất cả những nơi mà các nhà báo và phóng viên thu thập thông tin để tạo ra tin tức. Điều này có thể bao gồm các nguồn chính thức như phát ngôn viên chính phủ, các nguồn không chính thức như nhân chứng, hoặc tài liệu như báo cáo và nghiên cứu. Sự đáng tin cậy của tin tức phụ thuộc rất nhiều vào độ tin cậy của các nguồn tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From' được sử dụng để chỉ nguồn gốc trực tiếp của thông tin (e.g., 'The reporter got the information from news sources'). 'On' được sử dụng khi thông tin được dựa trên một nguồn cụ thể (e.g., 'The story is based on several news sources').
Ngữ pháp ứng dụng với 'News sources'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.