meditate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meditate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung tâm trí trong một khoảng thời gian, trong im lặng hoặc với sự trợ giúp của tụng kinh, cho mục đích tôn giáo hoặc tâm linh hoặc như một phương pháp thư giãn.
Definition (English Meaning)
To focus one's mind for a period of time, in silence or with the aid of chanting, for religious or spiritual purposes or as a method of relaxation.
Ví dụ Thực tế với 'Meditate'
-
"She likes to meditate in the morning before work."
"Cô ấy thích thiền vào buổi sáng trước khi làm việc."
-
"Many people meditate to reduce stress."
"Nhiều người thiền để giảm căng thẳng."
-
"The monk spent hours meditating."
"Vị sư dành hàng giờ để thiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meditate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meditate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thiền định thường liên quan đến việc quan sát dòng suy nghĩ và cảm xúc mà không phán xét. Nó khác với suy nghĩ đơn thuần vì nó tập trung vào hiện tại và buông bỏ sự phân tâm. 'Meditate' thường được dùng với mục đích đạt được sự bình an nội tâm và hiểu biết sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Meditate on/about/upon' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà người ta tập trung tâm trí vào. Ví dụ: 'Meditate on the meaning of life.' (Thiền về ý nghĩa cuộc sống.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meditate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.