(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ member of the audience
B1

member of the audience

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành viên khán giả một người trong khán giả khán giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Member of the audience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người là thành viên của một nhóm người tụ tập để xem hoặc nghe một cái gì đó (ví dụ: một vở kịch, buổi hòa nhạc, bài phát biểu).

Definition (English Meaning)

A person who is part of a group of people gathered to watch or listen to something (e.g., a play, concert, speech).

Ví dụ Thực tế với 'Member of the audience'

  • "Each member of the audience received a program."

    "Mỗi thành viên của khán giả đều nhận được một chương trình."

  • "The speaker addressed the members of the audience."

    "Diễn giả đã phát biểu với các thành viên của khán giả."

  • "As a member of the audience, I found the play very moving."

    "Là một thành viên của khán giả, tôi thấy vở kịch rất cảm động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Member of the audience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: member, audience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Member of the audience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một cá nhân trong số những người xem hoặc nghe một sự kiện, buổi biểu diễn, hoặc diễn thuyết. Nó nhấn mạnh vai trò của người đó là một phần của đám đông khán giả, chứ không phải là người biểu diễn hoặc tổ chức sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"of" được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng 'member' là một phần của 'the audience'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Member of the audience'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)