(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ members
A2

members

noun

Nghĩa tiếng Việt

thành viên hội viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Members'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người thuộc về một nhóm, câu lạc bộ hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

People who belong to a group, club, or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Members'

  • "The club has over 100 members."

    "Câu lạc bộ có hơn 100 thành viên."

  • "All members must pay their dues on time."

    "Tất cả các thành viên phải đóng phí đúng hạn."

  • "The members voted to change the rules."

    "Các thành viên đã bỏ phiếu để thay đổi các quy tắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Members'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Members'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'members' là dạng số nhiều của 'member'. Nó chỉ những cá nhân hoặc thực thể tham gia và là một phần của một tập thể. Sắc thái của từ này thể hiện sự gắn kết, trách nhiệm và quyền lợi liên quan đến việc là thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ sự thuộc về một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'members of the team'. 'in' thường ít được sử dụng hơn nhưng có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh nhất định, ví dụ: 'members in good standing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Members'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are all members of the club.
Tất cả bọn họ đều là thành viên của câu lạc bộ.
Phủ định
None of the new applicants are yet members.
Không ai trong số những người nộp đơn mới là thành viên.
Nghi vấn
Are you members of this organization?
Bạn có phải là thành viên của tổ chức này không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are members of the same book club.
Họ là thành viên của cùng một câu lạc bộ sách.
Phủ định
Are they not members of the board?
Có phải họ không phải là thành viên của hội đồng quản trị?
Nghi vấn
Are you a member of this organization?
Bạn có phải là thành viên của tổ chức này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)