mental distress
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental distress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái đau khổ về mặt cảm xúc, đặc trưng bởi các triệu chứng như lo âu, trầm cảm hoặc các vấn đề trong chức năng xã hội.
Definition (English Meaning)
A state of emotional suffering characterized by symptoms such as anxiety, depression, or problems in social functioning.
Ví dụ Thực tế với 'Mental distress'
-
"The victim suffered significant mental distress as a result of the attack."
"Nạn nhân phải chịu đựng sự đau khổ tinh thần đáng kể do hậu quả của cuộc tấn công."
-
"Witnessing the accident caused her severe mental distress."
"Chứng kiến vụ tai nạn đã gây ra cho cô ấy sự đau khổ tinh thần nghiêm trọng."
-
"The company was sued for causing mental distress to its employees."
"Công ty bị kiện vì gây ra sự đau khổ tinh thần cho nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental distress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mental distress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental distress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mental distress' thường được sử dụng để mô tả một phạm vi rộng các vấn đề sức khỏe tâm thần, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, pháp lý và xã hội. 'Mental distress' nhấn mạnh đến trải nghiệm chủ quan của sự đau khổ, khác với các chẩn đoán cụ thể như 'major depressive disorder' hoặc 'generalized anxiety disorder'. So sánh với 'mental illness', 'mental distress' có thể bao gồm cả những tình trạng không đáp ứng đầy đủ tiêu chí chẩn đoán, nhưng vẫn gây ra sự khó chịu đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mental distress from/due to/caused by' được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự đau khổ tinh thần. Ví dụ: 'Mental distress from job loss', 'Mental distress due to trauma', 'Mental distress caused by bullying'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental distress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.