(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental well-being
C1

mental well-being

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe tinh thần tinh thần minh mẫn sức khỏe tâm thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental well-being'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái sức khỏe tinh thần và cảm xúc, trong đó một cá nhân có thể đối phó với những căng thẳng bình thường của cuộc sống, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng của họ.

Definition (English Meaning)

A state of mental and emotional health, in which an individual can cope with the normal stresses of life, work productively, and make a contribution to their community.

Ví dụ Thực tế với 'Mental well-being'

  • "The company is investing in programs to promote the mental well-being of its employees."

    "Công ty đang đầu tư vào các chương trình để thúc đẩy sức khỏe tinh thần của nhân viên."

  • "Regular exercise can improve your mental well-being."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn."

  • "Prioritizing mental well-being is essential for a fulfilling life."

    "Ưu tiên sức khỏe tinh thần là điều cần thiết cho một cuộc sống viên mãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental well-being'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mental well-being
  • Adjective: mental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotional well-being(sức khỏe cảm xúc)
psychological well-being(sức khỏe tâm lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mindfulness(chánh niệm) resilience(khả năng phục hồi)
stress management(quản lý căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Mental well-being'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mental well-being nhấn mạnh đến trạng thái tích cực của tâm trí, không chỉ đơn thuần là không bị bệnh tâm thần. Nó bao gồm cảm giác hạnh phúc, hài lòng, có mục đích sống và khả năng phục hồi sau khó khăn. Khác với 'mental health' (sức khỏe tâm thần) có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả bệnh tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

Ví dụ: 'investing in mental well-being' (đầu tư vào sức khỏe tinh thần), 'impact on mental well-being' (tác động lên sức khỏe tinh thần), 'support for mental well-being' (hỗ trợ cho sức khỏe tinh thần). Các giới từ này thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ chỉ hành động, tác động hoặc hỗ trợ liên quan đến sức khỏe tinh thần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental well-being'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)