(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brain function
C1

brain function

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chức năng não hoạt động của não bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain function'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động sinh lý của não bộ.

Definition (English Meaning)

The physiological activities of the brain.

Ví dụ Thực tế với 'Brain function'

  • "Regular exercise can improve brain function."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện chức năng não bộ."

  • "The study examined the effects of aging on brain function."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của lão hóa đối với chức năng não bộ."

  • "Certain medications can impair brain function."

    "Một số loại thuốc có thể làm suy giảm chức năng não bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brain function'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brain function
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cognitive function(chức năng nhận thức)
brain activity(hoạt động não bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

neurology(thần kinh học) neuroscience(khoa học thần kinh)
cognitive science(khoa học nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Brain function'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'brain function' đề cập đến một loạt các quá trình bao gồm xử lý thông tin, bộ nhớ, ngôn ngữ, chức năng vận động, cảm xúc và nhận thức. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học và tâm lý học để mô tả hoạt động và hiệu suất của não. 'Brain function' nhấn mạnh khía cạnh hoạt động và khả năng thực hiện nhiệm vụ của não, khác với 'brain structure' (cấu trúc não) chỉ đơn thuần mô tả cấu tạo vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

'in' (trong) thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc tham gia của não bộ trong một quá trình cụ thể (ví dụ: 'brain function in memory'); 'of' (của) thường chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của chức năng não (ví dụ: 'assessment of brain function'); 'on' (về) được dùng để chỉ tác động hoặc ảnh hưởng lên chức năng não (ví dụ: 'the effect of sleep on brain function').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain function'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elderly, whose brain function declines with age, often require specialized care.
Người cao tuổi, những người có chức năng não suy giảm theo tuổi tác, thường cần được chăm sóc đặc biệt.
Phủ định
The study, which did not accurately measure brain function, was ultimately retracted.
Nghiên cứu, cái mà không đo lường chính xác chức năng não, cuối cùng đã bị rút lại.
Nghi vấn
Is there a region in the brain, where brain function is primarily controlled, that we have yet to fully understand?
Có vùng nào trong não, nơi chức năng não được kiểm soát chủ yếu, mà chúng ta vẫn chưa hiểu đầy đủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)