(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional well-being
B2

emotional well-being

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe tinh thần và cảm xúc trạng thái cảm xúc tốt sức khỏe tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional well-being'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tinh thần và cảm xúc tổng thể của một người, được đặc trưng bởi cảm giác hạnh phúc, mãn nguyện và hài lòng với cuộc sống.

Definition (English Meaning)

The overall mental and emotional state of a person, characterized by feelings of happiness, contentment, and satisfaction with life.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional well-being'

  • "Practicing mindfulness can significantly improve your emotional well-being."

    "Thực hành chánh niệm có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần và cảm xúc của bạn."

  • "The company provides resources to support the emotional well-being of its employees."

    "Công ty cung cấp các nguồn lực để hỗ trợ sức khỏe tinh thần và cảm xúc của nhân viên."

  • "Prioritizing emotional well-being is essential for a fulfilling life."

    "Ưu tiên sức khỏe tinh thần và cảm xúc là điều cần thiết cho một cuộc sống viên mãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional well-being'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional well-being
  • Adjective: emotional, well
  • Adverb: well
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resilience(khả năng phục hồi)
self-care(tự chăm sóc bản thân)
mindfulness(chánh niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Emotional well-being'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến khía cạnh cảm xúc trong sức khỏe tổng thể của một người. Nó vượt ra ngoài việc chỉ đơn thuần là không bị bệnh tâm lý và bao gồm khả năng quản lý cảm xúc, đối phó với căng thẳng và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh. 'Emotional well-being' thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, tâm lý học và phát triển cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of': thường dùng để chỉ bản chất của well-being (ví dụ: aspects *of* emotional well-being). 'for': thường dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích (ví dụ: strategies *for* improving emotional well-being).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional well-being'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)