(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental landscape
C1

mental landscape

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế giới nội tâm phong cảnh tinh thần môi trường tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental landscape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ những suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của một người, được xem như một thế giới hoặc môi trường bên trong.

Definition (English Meaning)

The totality of a person's thoughts, feelings, and experiences, considered as an internal world or environment.

Ví dụ Thực tế với 'Mental landscape'

  • "His poetry explores the complex mental landscape of grief and loss."

    "Thơ của anh khám phá thế giới nội tâm phức tạp của nỗi đau buồn và mất mát."

  • "The novel delved into the protagonist's troubled mental landscape."

    "Cuốn tiểu thuyết đi sâu vào thế giới nội tâm đầy rắc rối của nhân vật chính."

  • "Therapy can help individuals navigate their own mental landscapes."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân định hướng trong thế giới nội tâm của chính họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental landscape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mental landscape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inner world(thế giới nội tâm)
mindscape(phong cảnh trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cognitive map(bản đồ nhận thức)
state of mind(trạng thái tinh thần) consciousness(ý thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Mental landscape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'mental landscape' gợi lên hình ảnh một không gian nội tâm rộng lớn và phức tạp, tương tự như một phong cảnh hữu hình. Nó thường được sử dụng để mô tả thế giới nội tâm phong phú của một cá nhân, bao gồm cả những ký ức, niềm tin, giá trị và cảm xúc của họ. Khác với 'state of mind' (trạng thái tinh thần) chỉ trạng thái nhất thời, 'mental landscape' nhấn mạnh tính lâu dài và phức tạp của thế giới nội tâm. So với 'inner world', 'mental landscape' nhấn mạnh tính hình tượng, có thể khám phá và diễn giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in within

'of': chỉ sự thuộc về, ví dụ: 'the mental landscape of a child' (thế giới nội tâm của một đứa trẻ). 'in': chỉ sự tồn tại bên trong, ví dụ: 'lost in one's mental landscape' (lạc trong thế giới nội tâm của ai đó). 'within': nhấn mạnh sự giới hạn và bên trong, ví dụ: 'exploring the terrains within one's mental landscape' (khám phá những địa hình bên trong thế giới nội tâm của ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental landscape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)