(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ external reality
C1

external reality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tại bên ngoài thế giới bên ngoài thế giới khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'External reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế giới hoặc môi trường tồn tại bên ngoài tâm trí hoặc ý thức của một người.

Definition (English Meaning)

The world or environment that exists outside of one's own mind or consciousness.

Ví dụ Thực tế với 'External reality'

  • "Scientists strive to understand the laws governing external reality."

    "Các nhà khoa học cố gắng hiểu các quy luật chi phối thực tại bên ngoài."

  • "His grip on external reality seemed to be loosening."

    "Sự nắm bắt của anh ấy về thực tại bên ngoài dường như đang lỏng lẻo dần."

  • "The experiment was designed to test the participant's perception of external reality."

    "Thí nghiệm được thiết kế để kiểm tra nhận thức của người tham gia về thực tại bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'External reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

objective reality(thực tại khách quan)
physical world(thế giới vật chất)
external world(thế giới bên ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

internal reality(thực tại bên trong)
subjective reality(thực tại chủ quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'External reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và khoa học để phân biệt giữa những gì có thể được xác minh một cách khách quan (external reality) và những gì là chủ quan hoặc chỉ tồn tại trong tâm trí (internal reality). Nó đề cập đến thế giới vật chất và các hiện tượng có thể được quan sát và đo lường độc lập với nhận thức cá nhân. Sự khác biệt quan trọng với 'objective reality' là 'external reality' không nhất thiết phải 'objective' (khách quan tuyệt đối) mà chỉ đơn giản là tồn tại bên ngoài tâm trí. Ví dụ, một ảo ảnh quang học là một phần của external reality (ánh sáng chiếu vào mắt), nhưng nhận thức về ảo ảnh đó có thể không chính xác (không khách quan).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* **of:** Được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: 'Perception of external reality'.
* **to:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc ảnh hưởng, ví dụ: 'Exposure to external reality'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'External reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)