(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slate roofing
B2

slate roofing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mái lợp đá phiến hệ thống mái đá phiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slate roofing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống mái nhà sử dụng đá phiến (slate), một loại đá biến chất mịn, phân lớp, đồng nhất có nguồn gốc từ đá trầm tích kiểu đá phiến sét bao gồm đất sét hoặc tro núi lửa, làm vật liệu chính.

Definition (English Meaning)

A roofing system that uses slate, a fine-grained, foliated, homogeneous metamorphic rock derived from an original shale-type sedimentary rock composed of clay or volcanic ash, as its primary material.

Ví dụ Thực tế với 'Slate roofing'

  • "The old house had a beautiful slate roofing that had lasted for over a century."

    "Ngôi nhà cổ có một mái đá phiến tuyệt đẹp đã tồn tại hơn một thế kỷ."

  • "Slate roofing is a durable and long-lasting option for homes in areas with harsh weather."

    "Mái đá phiến là một lựa chọn bền và lâu dài cho những ngôi nhà ở khu vực có thời tiết khắc nghiệt."

  • "The architect chose slate roofing to give the building a classic and elegant look."

    "Kiến trúc sư đã chọn mái đá phiến để mang lại cho tòa nhà một vẻ ngoài cổ điển và trang nhã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slate roofing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slate roofing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slate roof(mái đá phiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tile roofing(mái ngói)
metal roofing(mái kim loại)
shingle roofing(mái lợp ván)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Slate roofing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hệ thống mái nhà được làm bằng đá phiến. Đá phiến được sử dụng vì độ bền, khả năng chống thấm nước và vẻ ngoài thẩm mỹ. 'Slate roofing' thường được sử dụng để chỉ cả vật liệu (đá phiến) và quá trình lợp (roofing).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' được sử dụng để chỉ vật liệu được sử dụng. Ví dụ: 'The house was covered with slate roofing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slate roofing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)