slate roofing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slate roofing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống mái nhà sử dụng đá phiến (slate), một loại đá biến chất mịn, phân lớp, đồng nhất có nguồn gốc từ đá trầm tích kiểu đá phiến sét bao gồm đất sét hoặc tro núi lửa, làm vật liệu chính.
Definition (English Meaning)
A roofing system that uses slate, a fine-grained, foliated, homogeneous metamorphic rock derived from an original shale-type sedimentary rock composed of clay or volcanic ash, as its primary material.
Ví dụ Thực tế với 'Slate roofing'
-
"The old house had a beautiful slate roofing that had lasted for over a century."
"Ngôi nhà cổ có một mái đá phiến tuyệt đẹp đã tồn tại hơn một thế kỷ."
-
"Slate roofing is a durable and long-lasting option for homes in areas with harsh weather."
"Mái đá phiến là một lựa chọn bền và lâu dài cho những ngôi nhà ở khu vực có thời tiết khắc nghiệt."
-
"The architect chose slate roofing to give the building a classic and elegant look."
"Kiến trúc sư đã chọn mái đá phiến để mang lại cho tòa nhà một vẻ ngoài cổ điển và trang nhã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slate roofing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slate roofing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slate roofing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hệ thống mái nhà được làm bằng đá phiến. Đá phiến được sử dụng vì độ bền, khả năng chống thấm nước và vẻ ngoài thẩm mỹ. 'Slate roofing' thường được sử dụng để chỉ cả vật liệu (đá phiến) và quá trình lợp (roofing).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ vật liệu được sử dụng. Ví dụ: 'The house was covered with slate roofing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slate roofing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.