meteorological forecasting
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meteorological forecasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động dự báo thời tiết bằng cách nghiên cứu các điều kiện khí quyển.
Definition (English Meaning)
The activity of predicting the weather by studying atmospheric conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Meteorological forecasting'
-
"Meteorological forecasting is crucial for agriculture and aviation."
"Dự báo khí tượng đóng vai trò quan trọng đối với nông nghiệp và hàng không."
-
"Accurate meteorological forecasting helps to mitigate the impact of severe weather events."
"Dự báo khí tượng chính xác giúp giảm thiểu tác động của các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt."
-
"The development of sophisticated computer models has greatly improved meteorological forecasting."
"Sự phát triển của các mô hình máy tính phức tạp đã cải thiện đáng kể công tác dự báo khí tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meteorological forecasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forecasting
- Adjective: meteorological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meteorological forecasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến quá trình sử dụng dữ liệu khoa học và công nghệ để dự đoán trạng thái khí quyển trong tương lai. Nó bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu thời tiết, sử dụng các mô hình máy tính và kiến thức khoa học để đưa ra các dự báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meteorological forecasting'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meteorological agency is going to release a detailed forecasting report tomorrow.
|
Cơ quan khí tượng sẽ phát hành một báo cáo dự báo chi tiết vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to rely on old data for their meteorological forecasting.
|
Họ sẽ không dựa vào dữ liệu cũ cho việc dự báo khí tượng của họ. |
| Nghi vấn |
Is the government going to invest more in advanced meteorological forecasting technology?
|
Chính phủ có định đầu tư nhiều hơn vào công nghệ dự báo khí tượng tiên tiến không? |