micronutrient abundance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Micronutrient abundance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện có nguồn cung vi chất dinh dưỡng dồi dào.
Definition (English Meaning)
The state or condition of having a plentiful supply of micronutrients.
Ví dụ Thực tế với 'Micronutrient abundance'
-
"The micronutrient abundance in the fortified food products ensures optimal health benefits."
"Sự dồi dào vi chất dinh dưỡng trong các sản phẩm thực phẩm tăng cường đảm bảo các lợi ích sức khỏe tối ưu."
-
"Increasing micronutrient abundance in crops is crucial for combating malnutrition."
"Tăng cường sự dồi dào vi chất dinh dưỡng trong cây trồng là rất quan trọng để chống lại suy dinh dưỡng."
-
"Soil testing helps determine the micronutrient abundance and guides fertilization strategies."
"Kiểm tra đất giúp xác định sự dồi dào vi chất dinh dưỡng và hướng dẫn các chiến lược bón phân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Micronutrient abundance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abundance
- Adjective: micronutrient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Micronutrient abundance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dinh dưỡng, nông nghiệp và sinh học để mô tả sự hiện diện của một lượng lớn các vi chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của sinh vật. 'Abundance' nhấn mạnh đến số lượng lớn và đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in': Được sử dụng để chỉ môi trường hoặc địa điểm mà vi chất dinh dưỡng dồi dào. Ví dụ: 'micronutrient abundance in soil'.
* 'of': Được sử dụng để chỉ loại vi chất dinh dưỡng dồi dào. Ví dụ: 'abundance of iron and zinc'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Micronutrient abundance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.