mind-matter problem
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mind-matter problem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vấn đề triết học về việc giải thích các trạng thái, sự kiện và quá trình tinh thần—như niềm tin, hành động và suy nghĩ—có liên quan như thế nào đến các trạng thái, sự kiện và quá trình vật lý của não bộ và cơ thể.
Definition (English Meaning)
The philosophical problem of explaining how mental states, events and processes—like beliefs, actions and thinking—are related to the physical states, events and processes of the brain and body.
Ví dụ Thực tế với 'Mind-matter problem'
-
"The mind-matter problem has challenged philosophers for centuries."
"Vấn đề tâm trí-vật chất đã thách thức các nhà triết học trong nhiều thế kỷ."
-
"Solving the mind-matter problem would revolutionize our understanding of human existence."
"Giải quyết vấn đề tâm trí-vật chất sẽ cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sự tồn tại của con người."
-
"Various philosophical theories attempt to address the mind-matter problem."
"Nhiều học thuyết triết học khác nhau cố gắng giải quyết vấn đề tâm trí-vật chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mind-matter problem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mind-matter problem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mind-matter problem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một vấn đề trung tâm trong triết học tâm trí (philosophy of mind). Nó liên quan đến việc tìm hiểu mối quan hệ giữa thế giới tinh thần (ý thức, cảm xúc, suy nghĩ) và thế giới vật chất (não bộ, cơ thể). Các quan điểm khác nhau về vấn đề này bao gồm chủ nghĩa duy tâm (idealism), chủ nghĩa duy vật (materialism), chủ nghĩa nhị nguyên (dualism), và chủ nghĩa trung tính nhất nguyên (neutral monism).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ bản chất hoặc lĩnh vực liên quan đến vấn đề. Ví dụ: "The essence of the mind-matter problem lies *of* understanding consciousness." * **in:** Thường dùng để chỉ ngữ cảnh mà vấn đề được thảo luận. Ví dụ: "The mind-matter problem is a central topic *in* philosophy of mind." * **between:** Thường dùng để nhấn mạnh sự liên kết hoặc khoảng cách giữa hai khía cạnh (tâm trí và vật chất). Ví dụ: "The relationship *between* mind and matter is at the heart of this problem."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mind-matter problem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.