non-essential feature
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoàn toàn cần thiết; không thiết yếu.
Definition (English Meaning)
Not absolutely necessary; not essential.
Ví dụ Thực tế với 'Non-essential feature'
-
"The sunroof is a non-essential feature in this car."
"Cửa sổ trời là một tính năng không thiết yếu trong chiếc xe này."
-
"The heated seats are a non-essential feature but add to the comfort of the ride."
"Ghế có sưởi là một tính năng không thiết yếu nhưng làm tăng thêm sự thoải mái khi đi xe."
-
"In software development, non-essential features are often postponed to later releases."
"Trong phát triển phần mềm, các tính năng không thiết yếu thường bị hoãn lại cho các phiên bản sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-essential feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm, chức năng hoặc thành phần mà sự vắng mặt của nó không ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hoặc hiệu suất chính của một đối tượng, hệ thống hoặc quá trình. Nó nhấn mạnh rằng mặc dù có thể hữu ích hoặc mong muốn, nhưng nó không phải là điều kiện tiên quyết để hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.