secondary role
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị trí hoặc vai trò ít quan trọng hơn so với vị trí hoặc vai trò chính.
Definition (English Meaning)
A less important position or function than the primary one.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary role'
-
"In this project, my role is secondary to the team leader's."
"Trong dự án này, vai trò của tôi phụ thuộc vào vai trò của trưởng nhóm."
-
"She took on a secondary role in the company after her promotion."
"Cô ấy đảm nhận một vai trò thứ yếu trong công ty sau khi được thăng chức."
-
"The government plays a secondary role in regulating the industry."
"Chính phủ đóng một vai trò thứ yếu trong việc điều tiết ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secondary role
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'secondary role' thường được sử dụng để mô tả một vai trò hỗ trợ, ít ảnh hưởng hoặc trách nhiệm hơn so với vai trò chính. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc hoặc bổ trợ cho vai trò quan trọng hơn. So sánh với 'supporting role', cả hai đều chỉ vai trò phụ, nhưng 'secondary role' có thể nhấn mạnh thứ tự ưu tiên hoặc mức độ ảnh hưởng ít hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'within' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh mà vai trò phụ này tồn tại. Ví dụ: 'He played a secondary role in the project' (Anh ấy đóng một vai trò phụ trong dự án). 'The committee member had a secondary role within the organization' (Thành viên ủy ban có một vai trò thứ yếu trong tổ chức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary role'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.