(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncomfortably
B2

uncomfortably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thoải mái một cách khó chịu một cách gượng gạo một cách lúng túng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncomfortably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thoải mái; một cách khiến bạn cảm thấy khó chịu, lúng túng hoặc xấu hổ.

Definition (English Meaning)

In a way that is not comfortable; in a way that makes you feel uneasy, awkward, or embarrassed.

Ví dụ Thực tế với 'Uncomfortably'

  • "He shifted uncomfortably in his chair."

    "Anh ta cựa quậy không thoải mái trên ghế."

  • "She laughed uncomfortably."

    "Cô ấy cười một cách gượng gạo."

  • "The silence stretched out uncomfortably."

    "Sự im lặng kéo dài một cách khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncomfortably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: uncomfortably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfortably(một cách thoải mái)
easily(một cách dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uncomfortably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'uncomfortably' bao gồm cả cảm giác khó chịu về thể chất và tinh thần. Nó thường được dùng để mô tả cảm giác bất tiện, không dễ chịu, hoặc thiếu tự tin trong một tình huống nào đó. So với 'awkwardly', 'uncomfortably' có thể mang sắc thái rộng hơn, bao gồm cả sự không thoải mái về thể chất, trong khi 'awkwardly' thường chỉ về sự lúng túng trong giao tiếp hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncomfortably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)