Mix up
Động từ (Phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mix up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm lẫn lộn (hai hoặc nhiều thứ) đến mức chúng không còn phân biệt được nữa; phạm sai lầm do nhầm lẫn hai hoặc nhiều thứ.
Definition (English Meaning)
To confuse (two or more things) so that they are no longer distinct; to make a mistake by confusing two or more things.
Ví dụ Thực tế với 'Mix up'
-
"I always mix up Tom and John."
"Tôi luôn nhầm lẫn Tom và John."
-
"The packages got mixed up in the mail."
"Các gói hàng đã bị lẫn lộn trong thư tín."
-
"Don't mix me up with my brother, we look nothing alike!"
"Đừng nhầm tôi với anh trai tôi, chúng tôi không hề giống nhau!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Mix up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mix-up
- Verb: mix up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mix up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được dùng khi có sự nhầm lẫn giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thông tin, hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh vào hành động gây ra sự lộn xộn hoặc nhầm lẫn. Phân biệt với 'confuse' là một động từ thường chỉ trạng thái bị bối rối hoặc nhầm lẫn, trong khi 'mix up' nhấn mạnh vào hành động gây ra sự nhầm lẫn đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'mix up' đi với 'with', nó thường chỉ sự nhầm lẫn giữa hai đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'I mixed up the sugar with the salt.' (Tôi đã nhầm lẫn đường với muối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mix up'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should not mix up these two files; they are very important.
|
Bạn không nên trộn lẫn hai tệp này; chúng rất quan trọng. |
| Phủ định |
She can't mix up the ingredients because the recipe is very precise.
|
Cô ấy không thể trộn lẫn các thành phần vì công thức rất chính xác. |
| Nghi vấn |
Could we mix up the order of the presentations?
|
Chúng ta có thể thay đổi thứ tự của các bài thuyết trình được không? |