(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mafia
B2

mafia

noun

Nghĩa tiếng Việt

mafia xã hội đen tổ chức tội phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mafia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức tội phạm quốc tế có tổ chức, ban đầu hoạt động ở Sicily và hiện nay đặc biệt ở Ý và Hoa Kỳ, có cấu trúc thứ bậc phức tạp và tàn nhẫn.

Definition (English Meaning)

An organized international body of criminals, operating originally in Sicily and now especially in Italy and the US and having a complex and ruthless hierarchical structure.

Ví dụ Thực tế với 'Mafia'

  • "The mafia controlled much of the city's construction industry."

    "Mafia kiểm soát phần lớn ngành xây dựng của thành phố."

  • "The FBI is investigating the mafia's activities."

    "FBI đang điều tra các hoạt động của mafia."

  • "He rose through the ranks of the mafia to become a boss."

    "Anh ta thăng tiến qua các cấp bậc của mafia để trở thành một ông trùm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mafia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mafia
  • Adjective: mafioso (liên quan đến mafia)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Mafia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mafia' thường được dùng để chỉ các tổ chức tội phạm có nguồn gốc từ Ý, đặc biệt là Sicily. Nó cũng được sử dụng rộng rãi để chỉ các tổ chức tội phạm tương tự trên khắp thế giới. Sự khác biệt so với các băng đảng thông thường nằm ở quy mô, sự tinh vi, và ảnh hưởng chính trị của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng để chỉ sự tham gia hoặc hoạt động trong mafia (ví dụ: 'He is in the mafia'). 'of' được dùng để chỉ thuộc về hoặc liên quan đến mafia (ví dụ: 'a member of the mafia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mafia'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mafioso acted ruthlessly during the negotiation.
Những thành viên mafia đã hành động tàn nhẫn trong cuộc đàm phán.
Phủ định
They didn't always operate so openly as a mafia.
Chúng không phải lúc nào cũng hoạt động công khai như một tổ chức mafia.
Nghi vấn
Did he secretly meet with the mafia boss?
Anh ta có bí mật gặp gỡ với trùm mafia không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted being involved with the mafia.
Anh ấy thừa nhận có liên quan đến mafia.
Phủ định
She denied knowing anything about mafioso activities.
Cô ấy phủ nhận việc biết bất cứ điều gì về các hoạt động liên quan đến mafia.
Nghi vấn
Do you mind not associating with the mafia?
Bạn có phiền không nếu không giao du với mafia?
(Vị trí vocab_tab4_inline)