(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monetary union
C1

monetary union

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên minh tiền tệ khối tiền tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monetary union'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức hội nhập kinh tế, trong đó hai hoặc nhiều quốc gia chia sẻ một đồng tiền chung.

Definition (English Meaning)

An economic integration whereby two or more countries share a common currency.

Ví dụ Thực tế với 'Monetary union'

  • "The European Monetary Union (EMU) is a prominent example of a monetary union."

    "Liên minh Tiền tệ Châu Âu (EMU) là một ví dụ nổi bật về một liên minh tiền tệ."

  • "The creation of a monetary union can lead to increased trade and price stability."

    "Việc tạo ra một liên minh tiền tệ có thể dẫn đến tăng cường thương mại và ổn định giá cả."

  • "Joining a monetary union requires countries to give up control over their national monetary policies."

    "Gia nhập một liên minh tiền tệ đòi hỏi các quốc gia phải từ bỏ quyền kiểm soát đối với các chính sách tiền tệ quốc gia của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monetary union'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monetary union
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent monetary policy(chính sách tiền tệ độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Monetary union'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monetary union là một giai đoạn cao hơn của hội nhập kinh tế so với liên minh thuế quan hoặc thị trường chung. Nó đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ về chính sách tiền tệ và thường liên quan đến một ngân hàng trung ương chung. Khái niệm này khác với 'currency board', nơi một quốc gia neo đồng tiền của mình vào một đồng tiền khác mà không nhất thiết phải có sự hội nhập kinh tế sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

of: Thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần. Ví dụ: 'the benefits of monetary union'. within: Thường dùng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn. Ví dụ: 'monetary union within Europe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monetary union'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)