monetary union
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monetary union'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức hội nhập kinh tế, trong đó hai hoặc nhiều quốc gia chia sẻ một đồng tiền chung.
Definition (English Meaning)
An economic integration whereby two or more countries share a common currency.
Ví dụ Thực tế với 'Monetary union'
-
"The European Monetary Union (EMU) is a prominent example of a monetary union."
"Liên minh Tiền tệ Châu Âu (EMU) là một ví dụ nổi bật về một liên minh tiền tệ."
-
"The creation of a monetary union can lead to increased trade and price stability."
"Việc tạo ra một liên minh tiền tệ có thể dẫn đến tăng cường thương mại và ổn định giá cả."
-
"Joining a monetary union requires countries to give up control over their national monetary policies."
"Gia nhập một liên minh tiền tệ đòi hỏi các quốc gia phải từ bỏ quyền kiểm soát đối với các chính sách tiền tệ quốc gia của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monetary union'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monetary union
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monetary union'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Monetary union là một giai đoạn cao hơn của hội nhập kinh tế so với liên minh thuế quan hoặc thị trường chung. Nó đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ về chính sách tiền tệ và thường liên quan đến một ngân hàng trung ương chung. Khái niệm này khác với 'currency board', nơi một quốc gia neo đồng tiền của mình vào một đồng tiền khác mà không nhất thiết phải có sự hội nhập kinh tế sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần. Ví dụ: 'the benefits of monetary union'. within: Thường dùng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn. Ví dụ: 'monetary union within Europe'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monetary union'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.