monitoring selectively
verb + adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monitoring selectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan sát và kiểm tra một cái gì đó trong một khoảng thời gian một cách chọn lọc, lựa chọn những gì cần tập trung vào.
Definition (English Meaning)
To observe and check something over a period of time selectively, choosing what to focus on.
Ví dụ Thực tế với 'Monitoring selectively'
-
"The system is monitoring selectively for suspicious activity."
"Hệ thống đang theo dõi một cách chọn lọc các hoạt động đáng ngờ."
-
"The government is monitoring selectively internet traffic for signs of terrorism."
"Chính phủ đang theo dõi có chọn lọc lưu lượng truy cập internet để tìm các dấu hiệu khủng bố."
-
"We are monitoring selectively the progress of the project milestones."
"Chúng tôi đang theo dõi có chọn lọc tiến độ của các cột mốc quan trọng của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monitoring selectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monitoring
- Verb: monitor
- Adjective: selective
- Adverb: selectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monitoring selectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này hàm ý sự chủ động trong việc theo dõi, không phải theo dõi một cách thụ động và toàn diện, mà có sự ưu tiên dựa trên các tiêu chí nhất định. Khác với 'monitoring closely' (theo dõi sát sao), 'monitoring selectively' nhấn mạnh vào sự chọn lọc, có thể bỏ qua một số yếu tố không quan trọng bằng các yếu tố khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monitoring selectively'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After reviewing the data, the supervisor decided to monitor employee performance selectively, focusing on those with consistently low output, and offered targeted training.
|
Sau khi xem xét dữ liệu, người giám sát quyết định theo dõi hiệu suất của nhân viên một cách có chọn lọc, tập trung vào những người có năng suất thấp liên tục, và cung cấp đào tạo chuyên biệt. |
| Phủ định |
She chose not to monitor every aspect of the project, believing such comprehensive oversight would be intrusive, and instead monitored progress selectively.
|
Cô ấy chọn không theo dõi mọi khía cạnh của dự án, tin rằng việc giám sát toàn diện như vậy sẽ xâm phạm, và thay vào đó theo dõi tiến độ một cách chọn lọc. |
| Nghi vấn |
Considering the limited resources, should we monitor all systems constantly, or is it better to monitor only key areas selectively, and allocate resources accordingly?
|
Xem xét nguồn lực hạn chế, chúng ta nên theo dõi tất cả các hệ thống liên tục, hay tốt hơn là chỉ theo dõi các khu vực quan trọng một cách có chọn lọc, và phân bổ nguồn lực cho phù hợp? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the system detects anomalies, the security team monitors the activity selectively.
|
Nếu hệ thống phát hiện ra các bất thường, đội an ninh sẽ giám sát hoạt động một cách có chọn lọc. |
| Phủ định |
If the workload is low, the system doesn't monitor all processes selectively.
|
Nếu khối lượng công việc thấp, hệ thống sẽ không giám sát tất cả các quy trình một cách có chọn lọc. |
| Nghi vấn |
If there's a resource constraint, does the application monitor the critical functions selectively?
|
Nếu có hạn chế về tài nguyên, ứng dụng có giám sát các chức năng quan trọng một cách có chọn lọc không? |