(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more promising
B2

more promising

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hứa hẹn hơn có nhiều triển vọng hơn khả quan hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More promising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có dấu hiệu thành công hoặc xuất sắc trong tương lai; đầy hứa hẹn hơn.

Definition (English Meaning)

Showing signs of future success or excellence.

Ví dụ Thực tế với 'More promising'

  • "This job offer seems more promising than the one I received last week."

    "Lời mời làm việc này có vẻ đầy hứa hẹn hơn so với lời mời tôi nhận được tuần trước."

  • "The new treatment is more promising than the old one."

    "Phương pháp điều trị mới đầy hứa hẹn hơn phương pháp cũ."

  • "Their business venture looked more promising after they secured the funding."

    "Liên doanh kinh doanh của họ trông có vẻ đầy hứa hẹn hơn sau khi họ đảm bảo được nguồn vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More promising'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

more hopeful(nhiều hy vọng hơn)
more encouraging(khuyến khích hơn)
brighter(tươi sáng hơn (về tương lai))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'More promising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'more promising', ta đang so sánh hai hoặc nhiều đối tượng/tình huống với nhau, và chỉ ra rằng một trong số đó có nhiều khả năng thành công hơn so với những cái còn lại. Khác với 'promising' (đầy hứa hẹn) chỉ mang tính chất mô tả, 'more promising' mang tính so sánh. Ví dụ, thay vì nói 'This is a promising solution', ta có thể nói 'This is a more promising solution than the previous one' để nhấn mạnh sự vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than for

Khi so sánh với cái gì đó, dùng 'more promising than'. Khi nói về hứa hẹn cho điều gì, dùng 'more promising for'. Ví dụ: 'This approach is more promising than the last one.' 'The new drug is more promising for treating this disease.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'More promising'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)