more promising
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More promising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có dấu hiệu thành công hoặc xuất sắc trong tương lai; đầy hứa hẹn hơn.
Definition (English Meaning)
Showing signs of future success or excellence.
Ví dụ Thực tế với 'More promising'
-
"This job offer seems more promising than the one I received last week."
"Lời mời làm việc này có vẻ đầy hứa hẹn hơn so với lời mời tôi nhận được tuần trước."
-
"The new treatment is more promising than the old one."
"Phương pháp điều trị mới đầy hứa hẹn hơn phương pháp cũ."
-
"Their business venture looked more promising after they secured the funding."
"Liên doanh kinh doanh của họ trông có vẻ đầy hứa hẹn hơn sau khi họ đảm bảo được nguồn vốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'More promising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: promising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More promising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'more promising', ta đang so sánh hai hoặc nhiều đối tượng/tình huống với nhau, và chỉ ra rằng một trong số đó có nhiều khả năng thành công hơn so với những cái còn lại. Khác với 'promising' (đầy hứa hẹn) chỉ mang tính chất mô tả, 'more promising' mang tính so sánh. Ví dụ, thay vì nói 'This is a promising solution', ta có thể nói 'This is a more promising solution than the previous one' để nhấn mạnh sự vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi so sánh với cái gì đó, dùng 'more promising than'. Khi nói về hứa hẹn cho điều gì, dùng 'more promising for'. Ví dụ: 'This approach is more promising than the last one.' 'The new drug is more promising for treating this disease.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'More promising'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.