(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brighter
B1

brighter

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sáng hơn tươi hơn thông minh hơn lanh lợi hơn hứa hẹn hơn có triển vọng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brighter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sáng hơn; phát ra hoặc phản xạ nhiều ánh sáng hơn.

Definition (English Meaning)

Having more light; emitting or reflecting more light.

Ví dụ Thực tế với 'Brighter'

  • "The sun is brighter today than it was yesterday."

    "Hôm nay mặt trời sáng hơn so với hôm qua."

  • "The stars seemed brighter in the countryside."

    "Các ngôi sao có vẻ sáng hơn ở vùng nông thôn."

  • "After the rain, the colors of the rainbow looked brighter."

    "Sau cơn mưa, màu sắc của cầu vồng trông tươi tắn hơn."

  • "She has a brighter outlook on life now."

    "Bây giờ cô ấy có một cái nhìn tươi sáng hơn về cuộc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brighter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: so sánh hơn của 'bright'
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Brighter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để so sánh mức độ sáng của một vật so với một vật khác. Cũng có thể dùng để chỉ màu sắc tươi tắn, rực rỡ hơn. Ngoài ra, 'brighter' còn mang nghĩa bóng, chỉ sự thông minh, lanh lợi hơn hoặc một tương lai tươi sáng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brighter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)