brighter
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brighter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sáng hơn; phát ra hoặc phản xạ nhiều ánh sáng hơn.
Definition (English Meaning)
Having more light; emitting or reflecting more light.
Ví dụ Thực tế với 'Brighter'
-
"The sun is brighter today than it was yesterday."
"Hôm nay mặt trời sáng hơn so với hôm qua."
-
"The stars seemed brighter in the countryside."
"Các ngôi sao có vẻ sáng hơn ở vùng nông thôn."
-
"After the rain, the colors of the rainbow looked brighter."
"Sau cơn mưa, màu sắc của cầu vồng trông tươi tắn hơn."
-
"She has a brighter outlook on life now."
"Bây giờ cô ấy có một cái nhìn tươi sáng hơn về cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brighter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: so sánh hơn của 'bright'
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brighter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để so sánh mức độ sáng của một vật so với một vật khác. Cũng có thể dùng để chỉ màu sắc tươi tắn, rực rỡ hơn. Ngoài ra, 'brighter' còn mang nghĩa bóng, chỉ sự thông minh, lanh lợi hơn hoặc một tương lai tươi sáng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brighter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.